Phiên âm : chuàn yàng r.
Hán Việt : xuyến,quán ương nhi,nghê .
Thuần Việt : lai khác giống; tạp giao khác giống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lai khác giống; tạp giao khác giống (động vật, thực vật). 不同品種的動物或植物雜交, 改變原來的品種.