Phiên âm : chuàn yǎn.
Hán Việt : xuyến,quán diễn .
Thuần Việt : sắm vai; đóng vai; thủ vai; thực hiện vai trò.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sắm vai; đóng vai; thủ vai; thực hiện vai trò. 扮演.