Phiên âm : zhōng gé.
Hán Việt : trúng cách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Hợp cách thức. ◇Tống sử 宋史: Bất hợp cách bất đắc thí trình văn, trúng cách giả y văn sĩ lệ thí thất thư nghĩa nhất đạo 不合格不得試程文, 中格者依文士例試七書義一道 (Tuyển cử chí tam 選舉志三).