VN520


              

中断调胶

Phiên âm : zhōng duàn diào jiāo.

Hán Việt : trung đoạn điều giao.

Thuần Việt : pha keo đoạn giữa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

pha keo đoạn giữa


Xem tất cả...