VN520


              

中心

Phiên âm : zhōng xīn.

Hán Việt : trung tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Trong lòng. ☆Tương tự: nội tâm 內心.
♦Ở chính giữa, vị trí trung ương.


Xem tất cả...