VN520


              

中底填物擦胶

Phiên âm : zhōng dǐ tián wù cā jiāo.

Hán Việt : trung để điền vật sát giao.

Thuần Việt : quét keo đệm đế trung.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quét keo đệm đế trung


Xem tất cả...