Phiên âm : zhōng dǐ tián wù cā jiāo.
Hán Việt : trung để điền vật sát giao.
Thuần Việt : quét keo đệm đế trung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quét keo đệm đế trung