VN520


              

中孚

Phiên âm : zhōng fú.

Hán Việt : trung phu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦§ Trung Phu 中孚, tên một quẻ trong kinh Dịch.


Xem tất cả...