Phiên âm : zhōng jiān.
Hán Việt : trung kiên.
Thuần Việt : trung kiên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trung kiên在集体中最有力的并起较大作用的成分中坚力量zhōngjiānlìliàng中坚分子phần tử trung kiên