VN520


              

中坚

Phiên âm : zhōng jiān.

Hán Việt : trung kiên.

Thuần Việt : trung kiên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trung kiên
在集体中最有力的并起较大作用的成分
中坚力量
zhōngjiānlìliàng
中坚分子
phần tử trung kiên


Xem tất cả...