Phiên âm : shì tú .
Hán Việt : thế đồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Đường đời. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Hạo hạo thế đồ, thị phi đồng quỹ; xỉ nha tương yết, ba lan tứ khởi. Công độc hà nhân, tâm như chỉ thủy; phong vũ như hối, kê minh bất dĩ 浩浩世途, 是非同軌; 齒牙相軋, 波瀾四起. 公獨何人, 心如止水; 風雨如晦, 雞鳴不已 (Tế Lí thị lang văn 祭李侍郎文).