Phiên âm : shì yì.
Hán Việt : thế nghị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Tình giao hảo mấy đời. § Cũng nói là: thế hảo 世好, thế giao 世交. ◇Sa Đinh 沙汀: Nhất cá hòa Ngu Sanh tiên sanh hữu điểm thế nghị đích lão đầu, trạm khởi lai chánh thức phát biểu ý kiến 一個和愚生先生有點世誼的老頭, 站起來正式發表意見 (Phòng không 防空).