Phiên âm : yǔ qí.
Hán Việt : dữ kì.
Thuần Việt : so với, thà, thay vì.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
so với, thà, thay vì比较两件事的利害得失而决定取舍的时候,''与其''用在放弃的一面(后面常用''毋宁、不如''呼应)与其坐车,不如坐船.yǔqí zuòchē,bùrú zuòchuán.