VN520


              

与其

Phiên âm : yǔ qí.

Hán Việt : dữ kì.

Thuần Việt : so với, thà, thay vì.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

so với, thà, thay vì
比较两件事的利害得失而决定取舍的时候,''与其''用在放弃的一面(后面常用''毋宁、不如''呼应)
与其坐车,不如坐船.
yǔqí zuòchē,bùrú zuòchuán.