VN520


              

不置

Phiên âm : bù zhì.

Hán Việt : bất trí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Không ngừng, không thôi. ◇Tô Mạn Thù 蘇曼殊: Đương thị thì, ngô cảm khấp bất trí 當是時, 吾感泣不置 (Đoạn hồng linh nhạn kí 斷鴻零雁記, Đệ tam chương) Lúc bấy giờ, tôi xúc động khóc không thôi.
♦Không nói ý mình ra. ◎Như: bất trí khả phủ 不置可否 chẳng nói ra ý kiến nào cả.
♦Bất đức. § Ý nói tự cho mình không có đức.


Xem tất cả...