Phiên âm : bù jì.
Hán Việt : bất tế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Không thành công. ☆Tương tự: bất thành 不成.♦Không ích lợi gì, không đúng. ☆Tương tự: bất trúng dụng 不中用.