Phiên âm : bù zhì zhī zhèng.
Hán Việt : bất trị chi trưng .
Thuần Việt : bệnh bất trị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh bất trị; bệnh nan y; tai hoạ khó dứt; tệ nạn khó trừ. 醫治不好的病, 也比喻去除不掉的禍患或弊端.