VN520


              

不服

Phiên âm : bù fú.

Hán Việt : bất phục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Không chịu theo. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Dĩ thừa tướng thiên uy, hà sở bất phục? 以丞相天威, 何所不服 (Đệ tam thập tam hồi) Oai thừa tướng như trời, đâu mà chẳng chịu theo?
♦Không thích ứng. ◎Như: bất phục thủy thổ 不服水土 không hợp khí hậu đất đai.


Xem tất cả...