VN520


              

不得已

Phiên âm : bù dé yǐ.

Hán Việt : bất đắc dĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chẳng đặng đừng, cực chẳng đã, không làm khác đi được. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Ngô phi dục duyên đồ sát nhân, nại sự bất đắc dĩ dã 吾非欲沿途殺人, 奈事不得已也 (Đệ nhị thập thất hồi) Ta nào muốn giết người dọc đường làm chi, làm như thế đều là bất đắc dĩ cả.


Xem tất cả...