VN520


              

不對

Phiên âm : bù duì.

Hán Việt : bất đối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 不合, 錯誤, .

Trái nghĩa : , .

♦Không đúng, sai. ◎Như: giá dạng tố thị bất đối đích 這樣做是不對的 làm như vậy không đúng.
♦Không hòa thuận. ◎Như: tha môn lưỡng cá nhân tố lai bất đối 他們兩個人素來不對 hai người ấy vốn không hòa thuận với nhau.
♦Khác thường. ◎Như: nhất tiến môn, tiện phát hiện khí phân bất đối 一進門, 便發現氣氛不對 vừa vào cửa, liền phát hiện một không khí khác thường.
♦Không thích hợp. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Na thang tuy hảo, tựu chỉ bất đối hi phạn 那湯雖好, 就只不對稀飯 (Đệ tứ thập tam hồi) Canh ấy tuy ngon thực, nhưng không hợp vị với cháo.


Xem tất cả...