Phiên âm : bù xué wú shù.
Hán Việt : bất học vô thuật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 一無所長, 才疏學淺, 胸無點墨, 庸庸碌碌, .
Trái nghĩa : 真才實學, 學富五車, 多才多藝, 博學多才, 滿腹經綸, .
♦Không có học vấn tài cán gì cả. ★Tương phản: học phú ngũ xa 學富五車, chân tài thật học 真才實學.