Phiên âm : bù jù.
Hán Việt : bất cụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Không hết, bất tường tận (tiếng dùng cuối thư từ). § Cũng viết là bất bị 不備.♦Không đầy đủ, không hoàn bị. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Văn thư tán vong, cựu điển bất cụ 文書散亡, 舊典不具 (Tế tự chí thượng 祭祀志上) Văn thư mất mát, sách vở cũ không còn đầy đủ.