VN520


              

不倒翁

Phiên âm : bù dǎo wēng.

Hán Việt : bất đảo ông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Con lật đật (đồ chơi, hình như ông già, trên nhẹ dưới nặng, làm đổ xuống lại bật đứng dậy).
♦Tỉ dụ người khéo xoay sở, khó đánh đổ làm cho thất bại được. ◇Liễu Á Tử 柳亞子: Tam thập tứ niên bất đảo ông, Triêu Tần mộ Sở nhất thì hùng 三十四年不倒翁, 朝秦暮楚一時雄 (Vịnh sử 詠史) Ba mươi bốn năm trời "ông không đổ", Sáng theo Tần chiều theo Sở, là bậc tài giỏi một thời.


Xem tất cả...