Phiên âm : xià bian.
Hán Việt : hạ biên.
Thuần Việt : phía dưới; bên dưới; ở dưới; kẻ dưới.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phía dưới; bên dưới; ở dưới; kẻ dưới(下边儿)下面