VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
下巴
Phiên âm :
xià bā.
Hán Việt :
hạ ba.
Thuần Việt :
Cằm.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Cằm
下本錢 (xià běn qián) : hạ bổn tiền
下停 (xià tíng) : hạ đình
下策 (xià cè) : hạ sách; kế dở
下來 (xià lái) : hạ lai
下里 (xià li) : phía; hướng
下中农 (xià zhōng nóng) : trung nông lớp dưới
下肢 (xià zhī) : chi dưới; chi sau
下喬入幽 (xià qiáo rù yōu) : hạ kiều nhập u
下琅县 (xià láng xiàn) : Hạ Lang
下乘 (xià chéng) : tiểu thừa; tầm thường; thấp kém; kém cỏi
下場門 (xià cháng mén) : hạ tràng môn
下交 (xià jiāo) : hạ giao
下作黃子 (xià zuo huáng zi) : hạ tác hoàng tử
下車伊始 (xià chē yī shǐ) : hạ xa y thủy
下滑进场 (xià huá jìn chǎng) : Lăn bánh đi vào bãi đỗ
下处 (xià chu) : chỗ nghỉ tạm; nơi tạm trú; quán trọ
Xem tất cả...