VN520


              

下層

Phiên âm : xià céng.

Hán Việt : hạ tằng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.較低的層級。《花月痕》第六回:「到了這一日, 彤雲閣下層, 早排設得錦天繡地一般。」2.組織的最低層。如:「下層社會」。


Xem tất cả...