Phiên âm : xià céng.
Hán Việt : hạ tằng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.較低的層級。《花月痕》第六回:「到了這一日, 彤雲閣下層, 早排設得錦天繡地一般。」2.組織的最低層。如:「下層社會」。