Phiên âm : xià zhuì.
Hán Việt : hạ trụy.
Thuần Việt : đau quặn bụng dưới; sa xuống; truỵ xuống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đau quặn bụng dưới; sa xuống; truỵ xuống (đau bụng sắp sinh đẻ, đau bụng đi kiết, đi ngoài)(将分娩的产妇或痢疾、肠炎等病的患者)腹部感到沉重,像要大便