Phiên âm : xià tíng.
Hán Việt : hạ đình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
術數用語。相術上指鼻子以下至地閣的部位。《金瓶梅》第九六回:「你上停短兮下停長, 主多成多敗, 錢財使盡又還來。」