VN520


              

下停

Phiên âm : xià tíng.

Hán Việt : hạ đình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

術數用語。相術上指鼻子以下至地閣的部位。《金瓶梅》第九六回:「你上停短兮下停長, 主多成多敗, 錢財使盡又還來。」


Xem tất cả...