Phiên âm : shàng shū.
Hán Việt : thượng sớ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Sớ quan tâu lên vua. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Thượng sớ khất hài cốt, Hoàng quan quy cố hương 上疏乞骸骨, 黃冠歸故鄉 (Khiển hứng 遣興).