VN520


              

上求下告

Phiên âm : shàng qiú xià gào.

Hán Việt : thượng cầu hạ cáo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

到處求問。《朱子語類輯略.卷七.論諸儒》:「不自反躬窮究, 只管上求下告, 問他討禪, 被他恣意相薄。」


Xem tất cả...