VN520


              

上帝

Phiên âm : shàng dì .

Hán Việt : thượng đế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Trời, thiên đế.
♦Vua, quân vương, đế vương. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Khoảnh văn thượng đế chấn nộ 頃聞上帝震怒 (Lí Ưng truyện 李膺傳) Vụt chốc nghe nhà vua nổi giận đùng đùng.
♦Thiên chúa (trong cơ đốc giáo).


Xem tất cả...