Phiên âm : shàng dì .
Hán Việt : thượng đế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Trời, thiên đế.♦Vua, quân vương, đế vương. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Khoảnh văn thượng đế chấn nộ 頃聞上帝震怒 (Lí Ưng truyện 李膺傳) Vụt chốc nghe nhà vua nổi giận đùng đùng.♦Thiên chúa (trong cơ đốc giáo).