VN520


              

上声

Phiên âm : shàng shēng.

Hán Việt : thượng thanh.

Thuần Việt : thượng thanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thượng thanh (thanh thứ hai trong Hán cổ)
古汉语四声的第二声
thanh ba (trong tiếng Hán hiện đại)
普通话字调的第三声参看〖四声〗


Xem tất cả...