Phiên âm : shàng shēng.
Hán Việt : thượng thanh.
Thuần Việt : thượng thanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thượng thanh (thanh thứ hai trong Hán cổ)古汉语四声的第二声thanh ba (trong tiếng Hán hiện đại)普通话字调的第三声参看〖四声〗