Phiên âm : sān tóu mǎ chē zhì.
Hán Việt : tam đầu mã xa chế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.西元一九六○年, 由前蘇聯總理赫魯雪夫主張, 廢除聯合國祕書長一職, 而由東、西及中立三方各推一人, 共同擔任聯合國祕書長, 實行集體領導的制度。2.比喻領導階層分裂, 下級不知何所遵從。如:「這種三頭馬車制的管理, 各說各話, 真不知該聽誰的。」