Phiên âm : sān qīn liù juàn.
Hán Việt : tam thân lục quyến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
眾親戚。元.關漢卿《魯齋郎》第一折:「只待置下莊房買下田, 家私積有數千, 那裡管三親六眷盡埋冤。」也作「三親四眷」。