VN520


              

三親六眷

Phiên âm : sān qīn liù juàn.

Hán Việt : tam thân lục quyến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

眾親戚。元.關漢卿《魯齋郎》第一折:「只待置下莊房買下田, 家私積有數千, 那裡管三親六眷盡埋冤。」也作「三親四眷」。


Xem tất cả...