Phiên âm : sān huà míng.
Hán Việt : tam hoa minh.
Thuần Việt : sâu đục thân; sâu cắn lúa; sâu keo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sâu đục thân; sâu cắn lúa; sâu keo螟虫的一种,通常一年产生三代,在温暖地区也可以产生四代到五代幼虫身淡黄绿色,蛾前翅中央有一个黑点,吃水稻茎的髓质