VN520


              

三焦

Phiên âm : sān jiāo.

Hán Việt : tam tiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chỉ thượng tiêu 上焦, trung tiêu 中焦 và hạ tiêu 下焦 (miệng trên của dạ dày, phần giữa của dạ dày, và miệng trên của bàng quang). Tam tiêu 三焦 là một bộ phận của lục phủ 六腑.


Xem tất cả...