Phiên âm : sān fèi.
Hán Việt : tam phế.
Thuần Việt : tam phế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tam phế (ba thứ phế thải trong công nghiệp: thể khí, thể nước và cặn bã)在工业生产中所产生的废气、废水、废渣的总称三废一般都是有用的如能综合利用,就可变废为宝;如任其自然,就会造成公害