VN520


              

三合土

Phiên âm : sān hé tǔ.

Hán Việt : tam hợp thổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Ba vật liệu: thạch hôi 石灰, tế sa 細砂 và thạch tử 石子 trộn lại gọi là tam hợp thổ 三合土, dùng để xây cất thời xưa.


Xem tất cả...