Phiên âm : sān yuán hé jīn.
Hán Việt : tam nguyên hợp kim.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
主要含有三種金屬或非金屬元素之具有金屬特性的物質。如以錫、銻、銅為主的白色軸承合金。