VN520


              

丈八蛇矛

Phiên âm : zhàng bā shé máo.

Hán Việt : trượng bát xà mâu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Một loại giáo dài một trượng tám thước. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Bàng biên nhất tướng, viên tĩnh hoàn nhãn, đảo thụ hổ tu, đĩnh trượng bát xà mâu, phi mã đại khiếu 傍邊一將, 圓睜環眼, 倒豎虎鬚, 挺丈八蛇矛, 飛馬大叫 (Đệ ngũ hồi) Ở bên cạnh có một tướng, mắt tròn trợn ngược, râu hùm vểnh lên, vác một ngọn bát xà mâu, tế ngựa đến thét lên.


Xem tất cả...