VN520


              

万状

Phiên âm : wàn zhuàng.

Hán Việt : vạn trạng.

Thuần Việt : muôn dạng; muôn kiểu; đủ loại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

muôn dạng; muôn kiểu; đủ loại
很多种样子,表示程度极深(多用于消极事物)
危险万状.
wēixiǎn wànzhuàng.
痛苦万状.
vô cùng đau khổ.


Xem tất cả...