Phiên âm : wàn zhuàng.
Hán Việt : vạn trạng.
Thuần Việt : muôn dạng; muôn kiểu; đủ loại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
muôn dạng; muôn kiểu; đủ loại很多种样子,表示程度极深(多用于消极事物)危险万状.wēixiǎn wànzhuàng.痛苦万状.vô cùng đau khổ.