VN520


              

丁東

Phiên âm : dīng dōng.

Hán Việt : đinh đông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦(Trạng thanh) Tiếng ngọc va chạm lách cách, tiếng chuông leng keng... § Cũng viết là đinh đông: 丁冬, 叮咚 hoặc 叮咚. ◇Hàn Ác 韓偓: Dạ cửu hốt văn linh tác động, Ngọc đường tây bạn hưởng đinh đông 夜久忽聞鈴索動, 玉堂西畔響丁東 (Vũ hậu nguyệt trung đường nhàn tọa 雨後月中堂閒坐).


Xem tất cả...