VN520


              

丁夜

Phiên âm : dīng yè.

Hán Việt : đinh dạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Canh tư, giờ Sửu. Tức là từ một tới ba giờ đêm. ◇Tư trị thông giám 資治通鑒: Dạ hữu ngũ canh: Nhất canh vi Giáp dạ, nhị canh vi Ất dạ, tam canh vi Bính dạ, tứ canh vi Đinh dạ, ngũ canh vi Mậu dạ 夜有五更: 一更為甲夜, 二更為乙夜, 三更為丙夜, 四更為丁夜, 五更為戊夜 (Ngụy thiệu lăng lệ công gia bình nguyên niên 魏邵陵厲公嘉平元年).


Xem tất cả...