VN520


              

丁壯

Phiên âm : dīng zhuàng.

Hán Việt : đinh tráng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 壯年, .

Trái nghĩa : , .

♦Người đàn ông mạnh mẽ.
♦Người đàn ông làm công việc nặng nhọc do quan sai.
♦Cũng gọi là tráng đinh 壯丁.


Xem tất cả...