Phiên âm : dīng zhuàng.
Hán Việt : đinh tráng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 壯年, .
Trái nghĩa : , .
♦Người đàn ông mạnh mẽ.♦Người đàn ông làm công việc nặng nhọc do quan sai.♦Cũng gọi là tráng đinh 壯丁.