VN520


              

丁口

Phiên âm : dīng kǒu.

Hán Việt : đinh khẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Số người trong vùng. ☆Tương tự: nhân khẩu 人口.


Xem tất cả...