Tìm
齊
眉
- tề mi -
♦ Phiên âm: (qí,jī méi ).
♦
(hvtd)
♦Vợ chồng tương kính. Xem
cử án tề mi
舉
案
齊
眉
.
Vừa được xem:
齊眉
,
åƒ
,
騷
,
扶
,
批
,
因材施教
,
抓總兒
,
夕照
,
睫
,
却