Tìm
雄
赳
赳
- hùng củ củ -
♦ Phiên âm: (xióngjiūjiū).
♦hùng dũng oai vệ. (
雄
赳
赳
的
)
形
容
威
武
.
Vừa được xem:
雄赳赳
,
砂布
,
难
,
木船
,
運動神經
,
田徑賽
,
滂沛
,
露
,
彌勒
,