Tìm
锅
铲
- oa sạn -
♦ Phiên âm: (guō chǎn ).
♦Xẻng cơm
Vừa được xem:
锅铲
,
窗洞
,
眉山
,
愁眉
,
皺
,
垛堞
,
娥眉
,
烹
,
車駕
,
铝锅