Tìm
農
村
- nông thôn -
♦ Phiên âm: (nóngcūn).
♦nông thôn.
以
從
事
農
業
生
產
為
主
的
勞
動
人
民
聚
居
的
地
方
.
Vừa được xem:
農村
,
堅
,
線
,
栓皮
,
乾隆
,
借端
,
豫
,
更
,
讯
,
馬尼