Tìm
质
地
细
的
织
物
- chất,chí địa tế đích,để chức,chí,xí vật -
♦ Phiên âm: ( zhídì xì de zhīwù ).
♦ Vải mịn
Vừa được xem:
质地细的织物
,
岭
,
砂紙
,
牛勁
,
震
,
龍
,
砂礓
,
責任
,
預選
,