Tìm
蝙
蝠
衫
- biên,biển bức sam -
♦ Phiên âm: (biānfúshān).
♦áo cánh dơi.
一
種
袖
口
小
、
腋
下
部
位
特
大
的
上
衣
.
Vừa được xem:
蝙蝠衫
,
癇
,
煕
,
弭
,
幘
,
魁
,
嗶
,
劬
,
印象
,
汤匙