Tìm
蒸
锅
- chưng oa -
♦ Phiên âm: (zhēng guō ).
♦Nồi chưng, nồi hấp
Vừa được xem:
蒸锅
,
邑
,
骨
,
江
,
晶體管
,
侵
,
盛
,
滅
,
彝劇
,
砂锅