Tìm
總
數
- tổng sổ -
♦ Phiên âm: (zǒng,zōng shù,shǔ ).
♦
(hvtd)
♦Cộng hết các số (của một sự mục) tạo thành. ◎Như:
nhân khẩu tổng sổ
人
口
總
數
.
Vừa được xem:
總數
,
鎖子甲
,
踵
,
靈
,
歲
,
左右
,
趕不及
,
左券
,
左傾機會主義
,
左嗓子